wonders will never cease Thành ngữ, tục ngữ
Wonders will never cease!
Expresses surprise at an unexpected pleasure or event (ironic).
wonders will never cease
wonders will never cease
What a surprise, as in He's on time—wonders will never cease. This expression is generally used ironically. [Late 1700s] điều kỳ diệu (sẽ) bất bao giờ ngừng
Điều này trả toàn bất được mong đợi; thật là sốc. Đặc biệt là nói điều đó thật đáng ngạc nhiên, mặc dù cụm từ này thường được sử dụng một cách hài hước, mỉa mai hoặc châm biếm. Nhà lãnh đạo nổi tiếng thách thức và hiếu chiến ngày nay tuyên bố rằng ông muốn thành lập một liên minh chặt chẽ và quan hệ họ hàng với các nước láng giềng ở phía nam. Có vẻ như các kỳ quan bất bao giờ ngừng lại. Jake thực sự tình nguyện làm các món ăn sau bữa tối? Kỳ quan sẽ bất bao giờ ngừng !. Xem thêm: chấm dứt, bất bao giờ, tự hỏi kỳ quan sẽ bất bao giờ ngừng
Thật là một điều ngạc nhiên, như trong Ngài về thời (gian) gian-kỳ quan sẽ bất bao giờ ngừng. Biểu thức này thường được sử dụng một cách mỉa mai. [Cuối những năm 1700]. Xem thêm: ngừng, bất bao giờ, sẽ, tự hỏi ˌwonders will never ˈcease
(nói, thường là mỉa mai) được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên và vui mừng trước một điều gì đó: 'Hôm nay tàu đến đúng giờ.' (= Tôi ngạc nhiên, vì thường thì muộn). '. Xem thêm: ngừng, bất bao giờ, sẽ, tự hỏi kỳ quan sẽ bất bao giờ ngừng
Điều đó thực sự đáng ngạc nhiên. Biểu hiện này, ngày nay thường được đặt một cách mỉa mai và gần như luôn luôn là phản hồi cho một tuyên bố về điều gì đó mà người nói đánh giá là không bình thường, xuất hiện từ cuối thế kỷ thứ mười tám. Anthony Price vừa sử dụng nó trong Other Paths to Glory (1974): “Những điều kỳ diệu sẽ bất bao giờ ngừng lại. . . Tudor sơ khai, thực tế là bất bị đụng chạm. " Câu nói này vừa trở nên quen thuộc đến nỗi Ed McBain có thể viết tắt nó: “Điều kỳ diệu sẽ bất bao giờ?” (Hark! 2004) .. Xem thêm: ngừng, bất bao giờ, sẽ, tự hỏi. Xem thêm:
An wonders will never cease idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wonders will never cease, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wonders will never cease