weep buckets Thành ngữ, tục ngữ
weep buckets
weep buckets
Cry copiously, as in That sad tale of unrequited love always made her weep buckets. [Colloquial] xô khóc
Để khóc thật nhiều; để khóc dữ dội và trong một thời (gian) gian dài. Tất cả tất cả người đều khóc xô trong lễ tang. Bạn vừa nói gì để làm anh trai bạn buồn? Anh ấy vừa khóc xô trên gác suốt nửa giờ qua !. Xem thêm: xô, khóc xô khóc
Khóc thật nhiều, như trong Câu chuyện buồn về tình yêu đơn phương luôn khiến cô ấy khóc. [Thông thường] . Xem thêm: xô, khóc. Xem thêm:
An weep buckets idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with weep buckets, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ weep buckets