upper story Thành ngữ, tục ngữ
upper story|story|upper
n. 1. A floor or level of a building above the first floor. The apartment house where Gene lives is five stories high and he lives in one of the upper stories. 2. slang A person's head or brain. Lulu has nobody home in the upper story. Bill's sister says he is weak in the upper story.
upper story
upper story
The head or brain, as in He's not all there in the upper story. This expression transfers the literal sense of a higher floor in a multistory building to the top portion of the human body. Richard Bentley used it in A Dissertation on the Epistles of Phalaris (1699), where he compares a man with “brains ... in his head” to a man who has “furniture in his upper story.” câu chuyện trên
1. Theo nghĩa đen, một cấp cao hơn hoặc cao nhất của một tòa nhà. Các giám đốc điều hành đều có vănphòng chốngcủa họ ở các tầng trên của tòa nhà chọc trời. Chúng tui đã chuyển tầng trên thành một căn hộ độc lập mà chúng tui cho thuê. Não; tiềm năng suy nghĩ, hiểu biết và lý trí của một người. Anh ấy hấp dẫn, được rồi, nhưng tui không nghĩ sẽ có nhiều điều xảy ra ở câu chuyện trên. Tôi chưa bao giờ cảm giác mình đủ mạnh mẽ với truyện thượng để học thạc sĩ .. Xem thêm: truyện, truyện thượng thượng truyện
Đầu hay não, như trong truyện thượng hắn bất phải là tất cả . Biểu thức này chuyển nghĩa đen của tầng cao hơn trong tòa nhà nhiều tầng sang phần trên cùng của cơ thể con người. Richard Bentley vừa sử dụng nó trong cuốn A Dissertation on the Epistles of Phalaris (1699), nơi ông so sánh một người đàn ông có "bộ não ... trong đầu" với một người đàn ông có "đồ đạc trong tầng trên của mình." . Xem thêm: câu chuyện, câu chuyện trên câu chuyện trên
verbXem câu chuyện hàng đầu. Xem thêm: truyện, thượng. Xem thêm:
An upper story idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with upper story, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ upper story