true that Thành ngữ, tục ngữ
true that
(interj) see word is bond accurate that
argot Điều đó đúng hoặc đúng; Tôi cùng tình. A: "Yo, bài kiểm tra đó thật tàn bạo." B: "Đúng vậy, anh bạn. Tôi chỉ hy vọng tui đã vượt qua." A: "Ôi trời, bộ phim đó thật bất thể tin được!" B: "Yup, đúng là như vậy!". Xem thêm: that, accurate Tru dat
vừa gửi. Đúng.; Tôi cùng ý. Tru dat. Tôi biết ý của bạn là gì. . Xem thêm: DAT, Tru. Xem thêm:
An true that idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with true that, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ true that