to my knowledge Thành ngữ, tục ngữ
to my knowledge
as far as I know(usu. used in negative form)就我所知
To my knowledge, there is no such a saying in Chinese.就我所知,汉语中没有这种说法。 đối với kiến thức của (một người)
Nói về kiến thức mà một người biết hoặc hiểu. A: "Hôm nay Janet có đến không?" B: "Tôi bất biết." Theo hiểu biết của tôi, những ngày này Jack đang làm chuyện theo một ca khác. Nhưng Jill vừa lên lịch trình, vì vậy cô ấy sẽ biết chắc chắn .. Xem thêm: kiến thức cho bạn biết
từ thông tin bạn có, mặc dù bạn có thể bất biết tất cả thứ: 'Họ vừa ly hôn?' 'Không nên kiến thức của tôi.'. Xem thêm: kiến thức. Xem thêm:
An to my knowledge idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with to my knowledge, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to my knowledge