till all hours Thành ngữ, tục ngữ
till all hours
till all hours see
all hours.
đến tất cả các giờ (cả ngày và đêm)
Cho đến một giờ khuya của đêm hoặc rất sớm của buổi sáng. Johnny tiếp tục lấy xe và ở ngoài cho đến cả giờ, và tui chỉ bất biết phải làm gì nữa! Bạn trai tui sống ở blast khác nên để bù đắp khoảng cách xa xôi, chúng tui đã thức nói chuyện đến cả ngày lẫn đêm .. Xem thêm: all, and, hours, until
to (or to) all hours
cho đến rất muộn. bất chính thức. Xem thêm: tất cả, giờ, cho đến
đến / cho đến ˈ tất cả các giờ
đến rất khuya hoặc sáng sớm hôm sau: Cô ấy vừa ngồi dậy đến cả tiếng cùng hồ để trả thành bài luận của mình .. Xem thêm: tất cả, giờ, cho đến khi. Xem thêm: