thumb a lift Thành ngữ, tục ngữ
thumb a lift/ride
hitchhike Their car had a flat tire so they thumbed a lift to the nearest gas station. nhấc ngón cái một cái
Để đi nhờ xe. (Thực hiện bằng cách đưa ngón tay cái của một người lên bất trung để báo hiệu cho những chiếc xe đang chạy ngang qua rằng một người đang tìm kiếm một chuyến đi.) Tôi vừa trải qua mùa hè đi thang máy bằng ngón tay cái dọc theo bờ biển phía Tây. Chúng tui không có trước cho một chiếc taxi, vì vậy chúng tui phải cố gắng một cuộc sống về nhà .. Xem thêm: nhấc ngón cái deride / block a ˈlift
đứng bên lề đường với ngón tay cái ra bởi vì bạn muốn tài xế dừng lại và đưa bạn đi đâu đó: Chúng tui đã cố gắng quá giang thang máy, nhưng bất ai dừng lại đón chúng tui .. Xem thêm: quá giang, thang máy, ngón tay cái. Xem thêm:
An thumb a lift idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thumb a lift, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thumb a lift