throw a punch Thành ngữ, tục ngữ
throw a punch|punch|throw
v. phr. To strike at someone with your fist; hit; punch. Bob became so mad at Fred that he threw a punch at him. The bell rang and the boxers started throwing punches.
Compare: TAKE A PUNCH AT.
throw a punch
throw a punch
Deliver a blow with the first, as in He was furious enough to throw a punch at the other driver. This term originated in boxing but has been extended to less formal fisticuffs as well. [First half of 1900s] tung một cú đấm
Để thực hiện hoặc cố gắng thực hiện một cú đấm. Vị khách say xỉn cố đấm nhân viên bảo vệ nên bị đuổi khỏi quán. Bạn bất thể chỉ vào võ đài và bắt đầu tung những cú đấm — bạn phải có một chút kỹ năng hơn thế .. Xem thêm: cú đấm, cú ném ném cú đấm
để lao vào; đấm. Cô ấy định tung một cú đấm vào tôi, nhưng tui đã chặn được. Wilbur tung một cú đấm vào tên côn đồ .. Xem thêm: đấm, ném ném một cú đấm
Ra đòn với người đầu tiên, như trong Anh ta vừa đủ giận dữ để tung một cú đấm vào người lái xe kia. Thuật ngữ này bắt nguồn từ quyền anh nhưng cũng vừa được mở rộng lớn sang các loại cá ít trang trọng hơn. [Nửa đầu những năm 1900]. Xem thêm: cú đấm, cú ném cú đấm
tv. chọc ngoáy; đấm. Cô ấy định tung một cú đấm vào tôi, nhưng tui đã chặn được. . Xem thêm: đấm, ném. Xem thêm:
An throw a punch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throw a punch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw a punch