throw a monkey wrench into Thành ngữ, tục ngữ
throw a monkey wrench into
cause something that is going smoothly to stop He threw a monkey wrench into our plans to go to the lake for the summer.
throw a monkey wrench into the works
wreck a project, monkey wrenching, piss in the pickles The report that coffee causes cancer threw a monkey wrench into our plans to import coffee. ném một cái cờ lê khỉ vào (tới) (cái gì đó)
Để phá vỡ, phá hỏng hoặc gây ra vấn đề cho một kế hoạch, hoạt động hoặc dự án. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Chúng tui đã chuẩn bị tất cả thứ cho bữa tiệc, nhưng chuyện người phục vụ hủy bữa ăn cho chúng tui vào phút cuối thực sự vừa ném một cái cờ lê vào kế hoạch của chúng tôi! Nó thực sự sẽ ném một cờ lê khỉ vào công trình nếu hội cùng quản trị quyết định bất tăng tài trợ của chúng tui cho dự án này .. Xem thêm: khỉ, ném, cờ lê ném cờ lê khỉ vào
Phá hoại hoặc làm thất bại dự án hoặc các kế hoạch, như trong phim Ông chủ vừa ném một chiếc cờ lê khỉ vào kế hoạch của chúng tui khi ông ấy nói rằng chúng tui sẽ phải làm chuyện vào thứ Bảy. Sự chuyển giao phá hoại công nghề này - tức là ném một công cụ vào bên trong máy móc - cho các đối tượng khác bắt đầu từ đầu những năm 1900. . Xem thêm: con khỉ, ném, cờ lê. Xem thêm:
An throw a monkey wrench into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throw a monkey wrench into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw a monkey wrench into