that's the ticket Thành ngữ, tục ngữ
that's the ticket
that is the answer, that is the solution "I said, ""Can we share the job?"" Mr. Tse said, ""That's the ticket!"""
That's the ticket!|ticket
Informal way to say, "excellent; correct." "First we'll go up the Sears Tower, and then we'll take a night sightseeing tour on the lake," Fran said. "That's the ticket!" Stan, an old inhabitant of Chicago, replied. đó là tấm vé
Đó chính xác là thứ cần hoặc cần hoặc được yêu cầu. Đó là vé, vâng, xin vui lòng nằm xuống. Một giấc ngủ ngắn sẽ giúp bạn sảng khoái ngay lập tức. Đó là vé, Chuck. Ý tưởng tuyệt cú vời!. Xem thêm: admission Đó là vé!
Inf. Đó là những gì được yêu cầu! Mary: Tôi sẽ chuẩn bị sẵn sàng và lái xe đưa gói hàng thẳng đến sân bay! Sue: Đó là vé. Mang nó ngay đến bưu điện sân bay. Bob: Tôi hiểu rồi! Tôi sẽ mua một máy tính mới! Bill: Đó là vé! ˈthat’s the admission
(kiểu cũ, tiếng Anh Anh, bất chính thức) được sử dụng để nói rằng một cái gì đó chỉ là những gì cần thiết hoặc rằng tất cả thứ đều vừa phải. Xem thêm: admission Đó là vé!
cảm thán. Đó chính xác là những gì cần thiết! Tốt! Đó là vé! Bây giờ bạn đang nấu ăn bằng gas. đó là vé
Đúng vậy; đó là những gì được mong muốn. Có một tranh chấp đáng kể về nguồn gốc của thuật ngữ thông tục này, vừa xuất hiện từ đầu thế kỷ XIX. Một giả thuyết cho rằng đó là sự hư hỏng của C’est l’etiquette trong tiếng Pháp, có nghĩa là “Đó là lộ trình thích hợp để theo đuổi”. Một người khác cho rằng nó xuất phát từ phong tục của các tổ chức từ thiện ở thế kỷ 19 phát vé cho người cùng kiệt để lấy súp, than và các nhu yếu phẩm khác. Điều đó có thể giải thích chuyện sử dụng nó trong một tài liệu tham tiềmo ban đầu của Anh, W. N. Glascock’s Sketch-Book (1834), được trích dẫn bởi Eric Partridge. Tuy nhiên, một tài liệu tham tiềmo ban đầu của Mỹ, trong câu chuyện Sam Slick của Thomas Haliburton, Người thợ cùng hồ (1838), sẽ bất phù hợp. Có thể, nó vừa được đề xuất, thuật ngữ đề cập đến một vé chính trị. Hoặc có lẽ nó có nghĩa là một vé trúng thưởng trong một cuộc xổ số. Cũng đặt như cái vé, đến nay nó vừa đạt đến tình trạng sáo rỗng .. Xem thêm: vé. Xem thêm:
An that's the ticket idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with that's the ticket, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ that's the ticket