take possession of Thành ngữ, tục ngữ
take possession of
become owner of占有;拥有
You can't take possession of the house until all the papers have been signed.所有文件都签好之后房子才归你所有。 chiếm có (của một cái gì đó)
Để có được hoặc đảm nhận quyền sở có hoặc giám hộ đối với một cái gì đó. Cô chiếm có căn nhà theo phán quyết của tòa án rằng cô là người thừa kế hợp pháp của di sản. Ngân hàng vừa sở có chiếc xe của tui sau khi tui không thể trả nợ hàng tháng .. Xem thêm: sở hữu, lấy chiếm có (của cái gì đó)
để nhận quyền sở có một cái gì đó. Tôi sẽ sở có căn nhà ngay khi chúng tui ký giấy tờ .. Xem thêm: sở hữu, lấy booty posˈsession (of something)
(formal) trở thành chủ sở có của một cái gì đó: Anh ấy bất thể trả trước thuế của mình, vì vậy chính phủ vừa chiếm có tài sản của mình .. Xem thêm: sở hữu, lấy. Xem thêm:
An take possession of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take possession of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take possession of