switch to Thành ngữ, tục ngữ
switch to
shift;change转变;改变
As he didn't like that radio play,he switched to another programme.因他不喜欢那个电台节目,就换了另一个节目。 chuyển sang (cái gì đó)
1. Để bắt đầu làm, sử dụng, tiêu thụ, v.v., một cái gì đó mới hoặc khác. Bạn thực sự nên chuyển sang decaf, Tom - bạn đang quá căng thẳng! Tôi đang chuyển sang thói quen tập aerobic nhiều hơn thay vì tập trung quá nhiều vào tập tạ. Để gây ra, cho phép hoặc làm ra (tạo) điều kiện cho ai đó bắt đầu làm, sử dụng, tiêu thụ, v.v., một cái gì đó mới hoặc khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "switch" và "to." Công ty điện thoại cho biết họ có thể chuyển tui sang gói cước rẻ hơn. Các bác sĩ vừa chuyển anh ta sang một loại thuốc điều trị cholesterol khác. Để thay đổi hoặc chuyển đổi thứ gì đó sang trạng thái hoặc điều kiện mới hoặc khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "switch" và "to." Bạn có thể chuyển máy bay sang chế độ lái tự động trong phần lớn hành trình. Vui lòng chuyển máy tính sang chế độ chờ khi bạn đi qua đêm .. Xem thêm: chuyển about-face article (from something) (in) to article
để thay đổi điều gì đó từ thứ này thành thứ khác. Ảo thuật gia (nhà) đã chuyển chiếc khăn lụa từ màu đỏ sang màu xanh lá cây. Tôi rất thích có thể chuyển chì thành vàng .. Xem thêm: chuyển chuyển đổi thứ gì đó sang (thứ khác)
để đổi thứ gì đó sang thứ khác. Trời nóng nên tui chuyển bộ điều chỉnh nhiệt từ sưởi sang làm mát. Mary vừa chuyển điều khiển sang tự động để cô ấy bất phải e sợ về chúng liên tục .. Xem thêm: chuyển chuyển sang cái gì đó
để thay đổi cái gì đó. Tôi sẽ chuyển sang một nhãn hiệu khăn giấy rẻ hơn. Chúng tui chuyển sang một công ty điện thoại đường dài khác để tiết kiệm một số trước .. Xem thêm: chuyển đổi. Xem thêm:
An switch to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with switch to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ switch to