stick down Thành ngữ, tục ngữ
stick down
1.put sth.down on the floor放下…
Just stick those books down over there.I'll put them away later.那些书就放在那边吧,我以后再拿走。
Stick it down anywhere you like.随便放在什么地方都行。
2.write down写下
You'd better stick down the address.你最好把地址记下来。
He'd stuck the formula down on the back of a used envelope.他在一只用过的信封后面写下了那个公式。
3.fasten with an adhesive,pins,etc.粘住;别住
Stick the flap down with tape or glue or something.把这信封口盖用纸条或胶水之类的东西粘上。 nhấn xuống
1. Để làm cho vật gì đó vẫn bằng phẳng hoặc cố định (trên một số bề mặt) bằng cách bôi một số loại chất kết dính. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "stick" và "down". Tôi vừa có một mái đầu ngủ kinh khủng đến nỗi tui phải dùng gel để giữ nếp tóc của mình. Bạn có thể nói rằng công ty vừa sử dụng loại keo thực sự rẻ trước để dán các nhãn này xuống, bởi vì chúng vừa bắt đầu bell ra. Để ghi nhận mong muốn, yêu cầu, mệnh lệnh của một người hoặc người khác, vv Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "stick" và "down"; thường được theo sau bởi "for." Ôi, tui thích kẹo táo! Dính cho tui một đôi nếu bạn nhận được một số! Tôi rất vui vì bạn vừa quyết định sử dụng tùy chọn cao cấp của chúng tôi. Vì vậy, tui sẽ đánh bạn bao nhiêu? 3. Để ghi chú về vai trò, chức vụ, nghĩa vụ của một người hoặc người khác, v.v ... Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "stick" và "down"; thường được theo sau bởi "as." Bạn có thể chỉ định tui làm người quản lý sân khấu cho chương trình này. Tom, chúng tui đang giữ bạn ở vị trí quản lý khu vực cho đến khi chúng tui có thể thuê một người mới .. Xem thêm: xuống, dính dính một cái gì đó xuống
để buộc chặt một cái gì đó, như với keo hoặc dán. Xin vui lòng lấy một ít keo và dán hình nền này xuống. dán hình nền này xuống, bạn sẽ? Xem thêm: down, stick. Xem thêm:
An stick down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stick down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stick down