engage a confrontation;"So don't step to me 'cause you boys 'll get wacked" -- Ice-T (Power)
bước tới (một)
tiếng lóng Để tiếp cận hoặc đối đầu với một người theo cách afraid hăng hoặc thách thức. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tốt hơn hết bạn nên sẵn sàng cho một cuộc chiến nếu bạn định bước đến với tui như vậy, jailbait .. Xem thêm: bước. Xem thêm:
An step to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with step to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ step to