shank's nag Thành ngữ, tục ngữ
nag
complain too much, a hassle Poor Erik. His wife nags him about his first marriage.
snag
problem, difficulty, glitch If you plan a project carefully, there will be fewer snags.
hit a snag
Idiom(s): hit a snag
Theme: DIFFICULTY
to run into a problem. (Informal.)
• We've hit a snag with the building project.
• I stopped working on the roof when I hit a snag.
shank's nag
Chân và bàn chân của một người, dùng để đi bộ; du lịch bằng chân. Ngoài ra "shanks" nag. " Đề cập đến cẳng chân - cẳng chân giữa đầu gối và mắt cá chân - và chuyện sử dụng ngựa con hoặc ngựa để đi lại. Xe đạp của tui bị gãy cách nhà ba dặm, vì vậy tui phải sử dụng đòn bẩy của brand để đi hết đoạn đường còn lại. Thật bất may, với lối sống ít vận động nhiều dẫn đến hiện nay, shank's nag phần lớn vừa trở thành một cách du lịch lỗi thời (gian) .. Xem thêm: nag. Xem thêm:
An shank's nag idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shank's nag, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shank's nag