shank's mare Thành ngữ, tục ngữ
go somewhere by shank's mare
Idiom(s): go (somewhere) by shank's mare
Theme: WALKING
to travel by foot; to go somewhere on foot.
• The car wouldn't start so I had to go to work by shank's mare.
• We enjoy walking and go by shank's mare whenever we can.
by shank's mare
Idiom(s): by shank's mare
Theme: WALKING
by foot. (Shank refers to the shank of the leg. Folksy.)
• My car isn't working, so I'll have to travel by shank's mare.
• I'm sore because I've been getting around by shank's mare.
shank's adult
Chân và bàn chân của một con, dùng để đi bộ; du lịch bằng chân. Đề cập đến cẳng chân - cẳng chân giữa đầu gối và mắt cá chân - và chuyện sử dụng ngựa con hoặc ngựa để đi lại. (Còn được gọi là "shanks 'mare.") Xe đạp của tui bị rơi cách nhà ba dặm, vì vậy tui phải sử dụng ngựa của brand để đi hết đoạn đường còn lại. Thật bất may, với lối sống ít vận động nhiều dẫn đến ngày nay, ngựa cái của brand phần lớn vừa trở thành một cách du lịch lỗi thời (gian) .. Xem thêm: adult shank's adult
Fig. đi bộ. Bạn sẽ thấy rằng ngựa của brand là cách nhanh nhất để đi qua thị trấn. Có xe buýt không, hay tui phải sử dụng ngựa của brand ?. Xem thêm: adult shank’s adult
n. du lịch chân. (Cũ. Thiếu ngựa, người ta dùng chân. Điều này bất ám chỉ một người có tên là shank.) Bạn sẽ thấy rằng shank’s adult là cách nhanh nhất để băng qua thị trấn. . Xem thêm: adult shank's adult
Đi bộ, đi bộ. Biểu hiện kỳ lạ này có từ nửa sau thế kỷ XVIII, cái chân ở đây đen tối chỉ đến cái chân. Cũng được gọi là cưỡi ngựa chồm hổm, nó vẫn tiếp tục được sử dụng, mặc dù nó có thể ít được nghe thấy hơn. Cleveland Plain Dealer vừa có điều đó (ngày 26 tháng 10 năm 1974): “Những người đến trò chơi Barons-Rangers vào đêm đó từ lâu vừa đến bằng xe điện và xe buýt, bằng xe ngựa cũng như bằng ô tô.”. Xem thêm: adult shank's adult
Đi bộ. "Shank" là một từ khác của xương ống chân. Nói cách khác, chuyện sử dụng nó trong giai đoạn này đề cập đến chân của chúng ta. "Mare" ở đây là vận chuyển bằng ngựa, và khi chúng ta đi bộ, chúng ta "cưỡi" trên ngựa của brand .. Xem thêm: ngựa cái. Xem thêm:
An shank's mare idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shank's mare, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shank's mare