by return mail Thành ngữ, tục ngữ
by return mail
Idiom(s): by return mail
Theme: POSTAL
by a subsequent mailing (back to the sender). (A phrase indicating that an answer is expected soon, by mail.)
• Since this bill is overdue, would you kindly send us your check by return mail?
• I answered your request by return mail over a year ago. Please check your records.
bằng thư trả lại
Thông qua thư từ gửi lại cho người gửi. Vui lòng cho biết sự quan tâm của bạn đối với ưu đãi này qua thư trả lại .. Xem thêm: qua, qua đường bưu điện, gửi lại bằng thư trả lại và qua đường bưu điện trả lại
bằng cách gửi thư tiếp theo (gửi lại cho người gửi). (Một cụm từ chỉ ra rằng sẽ rất sớm có câu trả lời, qua đường bưu điện.) Vì hóa đơn này vừa quá hạn, bạn vui lòng gửi cho chúng tui séc của bạn bằng thư trả lại? Tôi vừa trả lời yêu cầu của bạn bằng cách gửi lại hơn một năm trước. Vui lòng kiểm tra hồ sơ của bạn .. Xem thêm: và, qua đường bưu điện, đường bưu điện, gửi lại. Xem thêm:
An by return mail idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with by return mail, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ by return mail