shake someone's tree Thành ngữ, tục ngữ
shake someone's tree
shake someone's tree
Arouse to action or reaction, disturb, as in He really shook Hollywood's tree. rung cây (của một người)
Để kích động hoặc ép buộc một người thực hiện một số hành động hoặc cải cách. Tôi tin rằng tất cả người đang bầu những ứng cử viên cấp tiến như cô ấy vì họ muốn làm lung lay cái cây của chính phủ. Cuộc đình công của nhân viên chắc chắn vừa làm rung chuyển cây của chúng tui một chút, vì vậy chúng tui đã bắt đầu. Xem thêm: rung, cây lay cây của ai đó
Khơi dậy hành động hoặc phản ứng, làm phiền, như trong He thật lay cây của Hollywood. . Xem thêm: rung, cây. Xem thêm:
An shake someone's tree idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shake someone's tree, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shake someone's tree