set in motion Thành ngữ, tục ngữ
set in motion
set in motion
Start something moving, give impetus to something, as in A press conference set the new project in motion. It is also put as set the wheels in motion, as in Let's set the wheels in motion for the new library wing. This idiom dates from about 1800. It was preceded by put in motion, which dates from the mid-1600s. thiết lập (một cái gì đó) trong chuyển động
Để hành động khiến một cái gì đó bắt đầu. Thượng nghị sĩ từ New Hampshire vừa thiết lập luật pháp. Chúng tui đã lên kế hoạch rõ hơn trong nhiều tháng, nhưng cuối cùng ông chủ phải đặt dự án vào chuyển động .. Xem thêm: chuyển động, đặt thiết lập một cái gì đó trong chuyển động
để bắt đầu một cái gì đó chuyển động. Thị trưởng khởi động dự án bằng cách đào xẻng đất đầu tiên. Tôi bất thể thiết lập quy trình trong chuyển động cho đến khi tui nhận được đơn đặt hàng .. Xem thêm: chuyển động, thiết lập thiết lập chuyển động
Bắt đầu một thứ gì đó đang chuyển động, làm ra (tạo) động lực cho một thứ gì đó, như trong một cuộc họp báo đặt dự án mới vào cử động. Nó cũng được đặt như thiết lập các bánh xe chuyển động, như trong Hãy thiết lập các bánh xe chuyển động cho cánh thư viện mới. Thành ngữ này có từ khoảng năm 1800. Nó có trước khi đưa vào vận động, có từ giữa những năm 1600. . Xem thêm: motion, set put / set article in ˈmotion
(also set the caster in ˈmotion) Làm những gì cần thiết để bắt đầu một dự án, kế hoạch, cuộc họp, v.v.: Chính phủ muốn đưa những cải cách mới có hiệu lực trước cuộc bầu cử. ♢ Còn nhiều năm nữa chúng ta mới thấy được kết quả, nhưng ít nhất chúng ta biết rằng các bánh xe đang chuyển động, biểu thức này đen tối chỉ chuyện khởi động một thiết bị máy móc lớn và phức tạp .. Xem thêm: chuyển động, đặt, đặt, cái gì đó thiết lập trong chuyển động
Để làm ra (tạo) động lực cho: Bản cáo trạng thiết lập quá trình xét xử trong chuyển động .. Xem thêm: chuyển động, tập hợp. Xem thêm:
An set in motion idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with set in motion, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ set in motion