search high and low for Thành ngữ, tục ngữ
search high and low for
Idiom(s): hunt high and low (for sb or sth) AND look high and low (for sb or sth); search high and low (for sb or sth)
Theme: SEARCHING
to look carefully in every possible place for someone or something.
• We looked high and low for the right teacher.
• The Smiths are searching high and low for the home of their dreams.
tìm kiếm cao và thấp
Để chăm chú tìm kiếm thứ gì đó, thường ở nhiều nơi khác nhau. Tôi vừa tìm kiếm cao và thấp cho anthology ảnh cũ đó, nhưng tui không thể tìm thấy nó ở đâu .. Xem thêm: và, cao, thấp, tìm kiếm tìm kiếm cao và thấp (cho ai đó hoặc cái gì đó)
Để tìm kiếm trả toàn ở khắp tất cả nơi cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Chúng tui đã tìm kiếm cao và thấp cho một căn hộ mà chúng tui có thể mua được, nhưng thị trường nhà ở ở thị trấn này rất tồi tệ. Tôi vừa tìm kiếm cao và thấp, nhưng tui không thể tìm thấy hộ chiếu của mình ở đâu .. Xem thêm: và, cao, thấp, tìm kiếm, ai đó tìm kiếm cao và thấp
(cho ai đó hoặc cái gì đó) Đi để tìm kiếm cao và thấp (cho ai đó hoặc cái gì đó) .. Xem thêm: và, cao, thấp, tìm kiếm tìm kiếm cao và thấp
Nếu bạn tìm kiếm cao và thấp cho một thứ gì đó, bạn tìm kiếm nó ở khắp tất cả nơi. Tôi vừa tìm kiếm khắp nơi và tui vẫn bất thể tìm thấy cuốn sách đó. Lưu ý: Bạn có thể sử dụng động từ săn hoặc nhìn thay vì tìm kiếm. Tôi vừa tìm kiếm cao và thấp cho các bức ảnh, nhưng tui không thể tìm thấy chúng .. Xem thêm: và, cao, thấp, tìm kiếm. Xem thêm:
An search high and low for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with search high and low for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ search high and low for