run that by again Thành ngữ, tục ngữ
run that by again
Idiom(s): run that by (sb) again
Theme: REPETITION
say that again. (Slang.)
• I didn't hear you. Could you run that by me again?
• Run that by again. I don't believe my ears.
Chạy lại bởi (tôi).
và Chạy lại bởi (tôi). Vui lòng lặp lại những gì bạn vừa nói; Hãy xem lại điều đó một lần nữa. Alice: Bạn có hiểu không? Sue: Không. Tôi thực sự bất hiểu những gì bạn nói. Cho tui chạy lại lần nữa, nếu bạn bất phiền. John: Đặt mảnh này vào rãnh dài hơn và mảnh còn lại vào rãnh ở phía dưới. Sue: Chạy lại lần nữa. Tôi vừa bị lạc ngay sau khi đặt. Mary: Đi bên phải, băng qua ngã ba trên đường, sau đó rẽ phải tại ngã tư. Bạn có làm theo không? Jane: Không. Run it by me afresh .. See more: again, by, run, that Run that afresh
verbSee Run that by me again. Xem thêm: again, by, run, that. Xem thêm:
An run that by again idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run that by again, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run that by again