risk on Thành ngữ, tục ngữ
risk one's neck
Idiom(s): risk one's neck (to do sth)
Theme: RISK
to risk physical harm in order to accomplish something. (Informal.)
• Look at that traffic! I refuse to risk my neck just to cross the street to buy a paper.
• I refuse to risk my neck at all.
rủi ro (cái gì đó) đối với (ai đó hoặc cái gì đó)
Để bản thân có tiềm năng mất thứ gì đó bằng cách cá cược hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc thứ gì đó. Cha tui đã từng liều toàn bộ số trước tiết kiệm được của mình vào kết quả của một cuộc đua ngựa. Chúng tui đang mạo hiểm với bạn rất nhiều, Tom — đừng khiến chúng tui hối hận vì quyết định giao bạn phụ trách dự án này .. Xem thêm: về, rủi ro rủi ro với ai đó hoặc điều gì đó
để có thời cơ mất một cái gì đó trên một ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi sẽ bất mạo hiểm bất kỳ khoản trước nào với anh ta. Anh ta là một người có rủi ro tín dụng kém. Đừng mạo hiểm tính mạng của bạn khi anh ấy ở đó để giúp bạn .. Xem thêm: on, rủi ro. Xem thêm:
An risk on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with risk on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ risk on