Nghĩa là gì:
blind tiger
blind tiger /'blaind'taigə/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nơi bán rượu lậu
ride a tiger Thành ngữ, tục ngữ
Paper tiger
A paper tiger is a person, country, institution, etc, that looks powerful, but is actually weak.
tiger
tiger
have a tiger by the tail
â
to find oneself in a situation from which it may be more dangerous or difficult to escape than to stay
tiger by the tail
tiger by the tail
Something too difficult to manage or cope with, as in You know nothing about the commodities market; you'll end up catching a tiger by the tail. This colorful metaphor conjures up the image of grabbing a powerful but fierce animal by the tail, only to have it turn on one. [Second half of 1900s]cưỡi hổ
Để trở thành hoặc thấy mình phải chịu trách nhiệm về điều gì đó rủi ro, bấp bênh hoặc bất an toàn để từ bỏ; để làm điều gì đó an toàn hơn để tiếp tục hơn là từ bỏ. Giờ đây, rõ ràng là đất nước chúng ta vừa cưỡi hổ với sự can thiệp quân sự của chúng ta vào khu vực này— thật ngu ngốc khi tham gia, nhưng sẽ là thảm họa nếu rời đi bây giờ.. Xem thêm: cưỡi hổcưỡi hổ
đảm nhận một trách nhiệm hoặc bắt tay vào một quá trình hành động mà sau đó bất thể từ bỏ một cách an toàn. Thành ngữ này xuất phát từ câu ngạn ngữ Trung Quốc 'Kẻ cưỡi hổ sợ xuống ngựa'. 1940 Daily Progress (Mỹ) Tôi tin rằng Hitler đang cưỡi hổ trong nỗ lực kiểm soát toàn bộ châu Âu bằng vũ lực. . Xem thêm: cưỡi hổcưỡi hổ
Để thấy mình trong một tình huống bấp bênh. Cụm từ này xuất phát từ “Kẻ cưỡi hổ sợ xuống ngựa.” Điều đó có nghĩa là, một khi bạn thấy mình đang ở trong một tình huống nguy hiểm, chuyện thoát ra khỏi nó thậm chí còn có thể nguy hiểm hơn, cho dù đối với sức khỏe hay sự nghề của bạn.. Xem thêm: cưỡi hổ. Xem thêm:
An ride a tiger idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ride a tiger, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ride a tiger