relative to Thành ngữ, tục ngữ
relative to
Idiom(s): relative to sb or sth
Theme: AMOUNT
in proportion to someone or something.
• My happiness is relative to yours.
• I can spend an amount of money relative to the amount of money I earn.
relative to|relative
1. On the subject of; about. Relative to school athletics, the principal said the students should not allow athletics to interfere with homework. 2. In comparison with; in proportion to. Relative to the size of an ant, a blade of grass is as tall as a tree. so với (cái gì đó)
Tương ứng, trong quan hệ trực tiếp hoặc tương ứng với một cái gì đó. Chúng tui chỉ cần chắc chắn rằng tiềm năng sinh lời của dự án này có thể chấp nhận được so với thời (gian) gian, trước bạc và công sức để trả thành nó. Tất nhiên là bạn bất tiết kiệm được trước — chi tiêu hàng tháng của bạn quá cao so với thu nhập của bạn .. Xem thêm: tương đối so với ai đó hoặc điều gì đó
1. liên quan đến ai đó hoặc điều gì đó. Tôi có điều muốn nói với Bill. Bạn có bất kỳ thông tin nào liên quan đến tình hình ở Nam Mỹ không?
2. theo tỷ lệ với ai đó hoặc một cái gì đó. Hạnh phúc của tui là tương đối so với của bạn. Tôi có thể chi tiêu một số trước tương đối với số trước tôi kiếm được .. Xem thêm: tương đối so với
Đại lý hoặc tương ứng với, như trong Tương đối với quy mô của nó, Boston có rất nhiều trường lớn học, hoặc Điều quan trọng là phải có được tất cả các dữ kiện liên quan đến vụ va chạm. Một dạng khác của thành ngữ này là trong hoặc có quan hệ với, có nghĩa là "liên quan đến hoặc liên quan đến," như trong Nhu cầu cao trong tương quan với cung, hoặc Lập luận đó bất thay đổi gì liên quan đến kế hoạch thuê nhân công của chúng ta. Các tập quán có niên lớn tương đối từ nửa sau những năm 1700, những sử dụng có quan hệ từ cuối những năm 1500. . Xem thêm: tương đối. Xem thêm:
An relative to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with relative to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ relative to