phat blunt Thành ngữ, tục ngữ
phat blunt
a cigar with the tobacco removed and replaced with pot phat cùn
lóng Một điếu cùn rất lớn, dày, là điếu cần sa được cuộn trong giấy của điếu xì gà. Ngay sau khi bài kiểm tra này kết thúc, tui sẽ về nhà và hút thuốc phiện! Bạn sẽ trả thành được nhiều chuyện hơn nếu bạn dành ít thời (gian) gian hơn để hút tất cả những thứ đó, Tom .. Xem thêm: phat phat cùn
n. một điếu cần sa béo. (Phat béo.) Man, that’s a phat cùn! . Xem thêm: phat. Xem thêm:
An phat blunt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with phat blunt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ phat blunt