pass through Thành ngữ, tục ngữ
pass through
drive or travel through a town or city When we were passing through Regina, I called my cousin.
pass through one's mind
Idiom(s): pass through someone's mind AND cross someone's mind
Theme: THOUGHT
to come to mind briefly; for an idea to occur to someone.
• Let me tell you what just crossed my mind.
• As you were speaking, something passed through my mind that I'd like to discuss.
cross one's mind|pass through one's mind
v. phr. To be a sudden or passing thought; be thought of by someone; come to your mind; occur to you. At first Bob was puzzled by Virginia's waving, but then it crossed his mind that she was trying to tell him something. When Jane did not come home by midnight, many terrible fears passed through Mother's mind. chuyển qua
1. Để di chuyển hoặc đi qua (một số nơi, sự vật hoặc bất gian) trên đường đến một số nơi, sự vật hoặc bất gian khác. Tôi chỉ đi ngang qua, vì vậy tui sẽ bất có thời cơ làm bất cứ điều gì với tư cách là một khách du lịch. Tôi thích đi qua những khu rừng tươi tốt ở vùng này khi tui trở về thăm cha mẹ tôi. Một luồng gió lạnh xuyên quaphòng chốngkhi Jonathan mở cửa. Đi qua đường tiêu hóa và thoát ra ngoài qua trực tràng. Tôi bị tiêu chảy nặng đến nỗi bất kỳ thức ăn hoặc đồ uống nào tui nuốt phải đều đi qua tui ngay lập tức. A: "Tommy vừa nuốt một niken! Chúng ta phải làm gì?" B: "Chỉ có một điều chúng ta có thể làm - đợi nó đi qua anh ta.". Xem thêm: đi qua, đi qua đi qua ai đó
được tiêu hóa qua ruột của ai đó. Trái cây này sẽ đi qua bạn ngay lập tức. Anh ấy sẽ tốt hơn khi thức ăn vi phạm đi qua anh ấy .. Xem thêm: pass, qua canyon through article
để đi du lịch qua một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. Tôi đi qua vùng nông thôn và hít thở bầu bất khí trong lành. Có lẽ tui sẽ dừng lại và thăm Joe trong lần tới khi tui đi qua Adamsville .. Xem thêm: pass, qua. Xem thêm:
An pass through idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pass through, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pass through