Nghĩa là gì:
bags
bag /bæg/- danh từ
- mẻ săn
- to get a good bag: săn được nhiều
- (động vật học) túi, bọng, bọc
- (số nhiều) của cải, tiền bạc
- (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)
- bag of bones
- người gầy giơ xương, người toàn xương
- bag of wind
- kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên
- to give somebody the bag to hold
- chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
- in the bag
- (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn
- in the bottom of one's bag
- to let the cat out of the bag
- to pack up bag and baggage
- whole bag of tricks
- đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
- tất cả không để lại cái gì
- ngoại động từ
- (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được
- nội động từ
- phồng lên, nở ra, phùng ra
- these trousers bag at the knees: cái quần này phùng ra ở đầu gối
- (hàng hải) thõng xuống (buồm)
- I bag; bags I; bags!
- (ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!
pack your bags Thành ngữ, tục ngữ
check your bags
give your luggage to the ticket agent I would like to check my bags. Will you put them on the plane?
moneybags
rich person, loaded person We used to call him moneybags. He always had money on him.
air bags
breasts
bags
1. to claim as one's own due to being the first to make such a claim:"Bags I go first" 2. trousers
bagsy
a variation on bags (verb). Basically meaning bags I. đóng gói (các) túi của (một người)
Để rời khỏi một nơi nào đó hoặc một vị trí nào đó (đặc biệt là công chuyện của một người) và bất anchorage lại. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh. Họ bảo tui đóng gói đồ đạc sau khi họ bắt gặp tui đang ngủ ở bàn làm việc. Tôi vừa có đủ của bạn, Dan. Hãy đóng gói hành lý của bạn và ra khỏi nhà của tui !. Xem thêm: đóng gói đóng gói túi xách của bạn
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn đóng gói túi xách, bạn đột ngột rời khỏi nơi bạn sống hoặc làm chuyện hoặc ngừng tham gia (nhà) vào một chuyện gì đó, thường là do bất đồng. Sau một hàng lớn, cô ấy đóng gói và bất bao giờ anchorage lại. Nếu sự chuyện xảy ra và các điều kiện của chúng tui không được đáp ứng, chúng tui sẽ chỉ đóng gói hành lý của mình và rời đi .. Xem thêm: túi, đóng gói ˌpack your ˈbag
(không chính thức) chuẩn bị rời khỏi một nơi vĩnh viễn, đặc biệt là sau khi bất đồng: Anh ấy vừa không trả bất kỳ trước thuê nhà trong ba tháng nên cô ấy bảo anh ấy đóng gói túi của mình .. Xem thêm: bag, pack. Xem thêm:
An pack your bags idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pack your bags, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pack your bags