out of the top drawer Thành ngữ, tục ngữ
drop your drawers
take your pants down, remove your shorts Don't you hate it when you have to drop your drawers for a nurse?
top drawer
excellent, first class Amy's report is top drawer. It deserves a high grade.
drawers
pants, underpants
top-drawer|drawer|top
adj.,
informal Of the best; or most important kind.
Mary's art work was top-drawer material. Mr. Rogers is a top-drawer executive and gets a very high salary.
drawer
drawer see
top drawer.
ra khỏi ngăn kéo hàng đầu
Từ một tầng lớp xã hội ưu tú. Nếu cô ấy ở ngoài ngăn kéo trên cùng, vậy tại sao cô ấy lại lãng phí thời (gian) gian của mình với một kẻ khốn cùng nạn như bạn? Xem thêm: ngăn kéo, trong, ngoài, trên cùng
ra khỏi ngăn trên cùng
hoặc
từ ngăn trên cùng
chủ yếu là TIẾNG ANH
THÔNG DỤNG
1. Nếu ai đó hoặc thứ gì đó nằm ngoài ngăn trên cùng hoặc từ ngăn trên cùng, chúng có chất lượng rất cao. Người chơi mà tui đang tìm kiếm sẽ nằm ngay trong ngăn kéo trên cùng. Castleford vừa tạo ra một màn trình diễn ngay từ đầu để đánh bại Wigan với tỷ số 33-2. Lưu ý: Bạn cũng có thể sử dụng ngăn kéo trên cùng để mô tả ai đó hoặc một thứ gì đó có chất lượng rất cao. Khách sạn Grange có thể là ngăn kéo hàng đầu, nhưng nó bất kiêu căng. Kịch bản được diễn xuất tuyệt cú vời bởi dàn diễn viên hàng đầu.
2. Nếu ai đó ở ngoài ngăn trên cùng hoặc từ ngăn trên cùng, họ đến từ một tầng lớp xã hội rất cao. Người bạn cùng hành của anh ấy đến từ ngay trong ngăn kéo trên cùng của quý ông đất Ailen .. Xem thêm: ngăn kéo, của, ngoài, trên cùng. Xem thêm: