out of patience Thành ngữ, tục ngữ
out of patience
having no more patience, lose patience I'm out of patience with the kids. They're fighting all the time.
run out of patience
(See lose patience) hết kiên nhẫn
Không còn kiên nhẫn nữa; bất thể kiên nhẫn thêm nữa. Tôi vừa đợi gần hai tiếng cùng hồ để được bác sĩ thăm khám, và tui gần như hết kiên nhẫn. Tôi có thể nói rằng giáo viên vừa hết kiên nhẫn với tên gây rối đó Jeff .. Xem thêm: hết, hết kiên nhẫn * hết kiên nhẫn
bực mình và mất kiên nhẫn sau một thời (gian) gian kiên nhẫn. (* Điển hình: be ~; run ~.) Cuối cùng tui đã hết kiên nhẫn và mất bình tĩnh. Sếp cuối cùng cũng hết kiên nhẫn với tui .. Xem thêm: của, hết, kiên nhẫn. Xem thêm:
An out of patience idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out of patience, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of patience