out of humor Thành ngữ, tục ngữ
out of humor
not pleasant;not in good mood不高兴的;情绪不高的
He was probably still out of humor over the affair of this morning.他大概还在为早上的事闷闷不乐。
Why is she so out of humor today?她今天为什么不高兴? hài hước
Có tâm trạng cáu kỉnh, cáu kỉnh hoặc bất vui; cảm giác không khỏe hoặc tinh thần tốt. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi nghĩ có điều gì đó đang làm John khó chịu vì dạo này anh ấy khá hài hước. Sau khi sống ở Gibraltar quá lâu, những mùa đông kinh khủng ở London này khiến tui cảm thấy mình thật hài hước .. Xem thêm: sự hài hước, của, ra vì sự hài hước
Trong tâm trạng tồi tệ; cáu kỉnh .. Xem thêm: hài hước, của, ra. Xem thêm:
An out of humor idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out of humor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of humor