tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)
buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...)
cận cảnh một người
one shot Thành ngữ, tục ngữ
hundred to one shot/chance
a small chance not likely to bring success He only has a hundred to one shot at getting the job that he has applied for.
một lần duy nhất
Chỉ có một lần xuất hiện hoặc thời cơ. Được sử dụng như một tính từ trước một danh từ. Đây là một thỏa thuận một lần. Nếu chúng ta rút lui bây giờ, bất đời nào chúng ta có thời cơ thứ hai.. Xem thêm:
An one shot idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one shot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one shot