one of these days is none of these days Thành ngữ, tục ngữ
One of these days is none of these days.
'One of these days' remains vague.một trong những ngày này bất phải là những ngày này
Câu trả lời cho ai đó nói rằng họ sẽ làm điều gì đó "một trong những ngày này" ngụ ý rằng một người bất tin rằng họ sẽ làm. A: "Một ngày nào đó, tui sẽ bắt đầu tập luyện nghiêm túc!" B: "Vâng, một trong những ngày này bất phải là những ngày này, vì vậy tui sẽ bất nín thở.". Xem thêm: days, none, of, one, theseMột trong những ngày này bất phải là những ngày này.
Prov. Nếu bạn nói rằng bạn sẽ làm điều gì đó "một trong những ngày này", thì có lẽ bạn bất có ý định thực hiện nó một cách nghiêm túc, và do đó nó sẽ bất được thực hiện. Alan: Khi nào bạn sẽ sửa cửa nhà để xe? Jane: Một trong những ngày này. Alan: Một trong những ngày này bất phải là những ngày này. Jill: Một ngày nào đó, tui sẽ trả cho bạn số trước tôi nợ bạn. Jane: Một trong những ngày này bất phải là những ngày này.. Xem thêm: days, none, of, one, these. Xem thêm:
An one of these days is none of these days idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one of these days is none of these days, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one of these days is none of these days