Nghĩa là gì:
cooked
cook /kuk/- danh từ
- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
- too many cooks spoil the broth
- (tục ngữ) lắm thầy thối ma
- ngoại động từ
- (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
- to cook an election: gian lận trong cuộc bầu cử
- (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
- to be cooked: bị kiệt sức
- nội động từ
- chín, nấu nhừ
- these potatoes do not cook well: khoai tây này khó nấu nhừ
- to cook off
- nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
- to cook up
- bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
- dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)
- to cook somebody's goose
- (từ lóng) giết ai, khử ai đi
one's goose is cooked Thành ngữ, tục ngữ
goose is cooked
chance is gone, plan has failed, game over If we don't win this game, our goose is cooked.
your goose is cooked
(See goose is cooked) (của một người) ngỗng vừa được nấu chín
1. Một là trả toàn bị đánh bại, hủy hoại, hoặc kết thúc. Chà, cả đội vừa làm hết sức mình, nhưng đến thời (gian) điểm này thì ngỗng của họ vừa chín. Chúng tui đã có một năm tài chính tồi tệ đến nỗi nếu doanh số bán hàng của chúng tui không tăng sớm, con ngỗng của chúng tui đã chín. Một người phải đối mặt với sự trừng phạt bất thể tránh khỏi cho một số rắc rối mà một người đang trong hoặc vừa gây ra. Ngỗng của chúng tui đã được nấu chín nếu họ tìm ra cách chúng tui thao túng các tài khoản. Không, ngỗng của anh ấy vừa nấu chín rồi - giờ đây các luật sư đang hướng về anh ấy .. Xem thêm: cook, ngỗng con ngỗng của người ta vừa nấu chín
một con vừa hoàn thành; một người vừa được tìm ra và đang gặp rắc rối. Đã hết. Ngỗng của anh ấy vừa được nấu chín! Nếu bị bắt thì con ngỗng tui nấu .. Xem thêm: nấu ăn, con ngỗng. Xem thêm:
An one's goose is cooked idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one's goose is cooked, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one's goose is cooked