on the square Thành ngữ, tục ngữ
on the square
on the square
Honestly and openly, as in Our dealings with them have always been on the square. This expression literally means “at right angles.” Similarly the antonym out of square, literally signifying “not at right angles,” figuratively means “not in agreement” or “irregular.” For example, The lab's report is out of square with the x-ray. The first recorded use of this term was in 1542. trên hình vuông
1. Thực sự trung thực hoặc minh bạch; công bằng và thẳng thắn; đúng hoặc theo thỏa thuận. Tôi biết tất cả người bất tin tưởng vào thợ sửa xe hơi, nhưng tui cảm thấy như anh chàng mà tui đi cùng luôn luôn sát cánh cùng tôi. Theo nghĩa đen, tại hoặc làm ra (tạo) thành các góc vuông (như hoặc của một hình vuông). Đảm bảo rằng nền móng được đặt trên hình vuông trước khi bạn đổ bê tông .. Xem thêm: trên, hình vuông trên hình vuông
Trung thực và cởi mở, như trong giao dịch của chúng tui với họ vừa luôn luôn phụ thuộc trên hình vuông. Cụm từ này có nghĩa đen là "ở các góc vuông." Tương tự, từ trái nghĩa của hình vuông, nghĩa đen có nghĩa là "không ở góc vuông", nghĩa bóng có nghĩa là "không cùng ý" hoặc "bất thường". Ví dụ: Báo cáo củaphòng chốngthí nghiệm bất vuông với tia X. Việc sử dụng thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi nhận là vào năm 1542.. Xem thêm: trên, hình vuông trên hình vuông
chủ yếu là NGƯỜI MỸNếu ai đó ở trên hình vuông, họ đang trả toàn thành thật với bạn. Không ai biết chắc chắn ai là, và ai không, trên quảng trường. Lưu ý: Biểu thức này có lẽ xuất phát từ chuyện sử dụng hình vuông, một thiết bị đo lường được sử dụng để kiểm tra xem một góc vuông có trả toàn chính xác hay không. . Xem thêm: trên, vuông trên vuông
1 trung thực; thẳng thắn. 2 có tư cách thành viên của Freemasons. 2 1997 Guardian Một sĩ quan bất phải Masonic… tuyên bố rằng anh ta vừa bị dịch chuyển sang một bên… và sau đó anh ta phát hiện ra rằng các sĩ quan tham nhũng và chỉ huy đều đang ‘ở trên quảng trường’. . Xem thêm: on, aboveboard on the aboveboard
1. Toán học Về góc vuông.
2. Trung thực và cởi mở: vừa luôn luôn xử lý trên hình vuông .. Xem thêm: trên, hình vuông. Xem thêm:
An on the square idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the square, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the square