on one's high horse Thành ngữ, tục ngữ
on one's high horse
1.being very proud and scornful 趾高气扬;自高自大
I don't like him:he's always on his high horse, thinking he can order
everyone else about.不喜欢他,他总是趾高气扬的,以为什么人都得听他的。
Martha was chairman of the picnic committee, and at the picnic she was on her high horse, telling everyone what to do.玛莎是野餐会的主席,在野餐时她盛气凌人地指挥每个人怎么做。
2. in a bad temper发脾气.The girl was on her high horse because she found her boyfriend insincere.姑娘发现她的男友不诚实,非常生气。
on one's high horse|high horse|horse|on
adj. phr., informal 1. Acting as if you are better than others; being very proud and scornful. Martha was chairman of the picnic committee, and at the picnic she was on her high horse, telling everyone what to do. Mrs. Jones asked to see a less expensive hat. The salesgirl got up on her high horse and said the shop did not sell cheap merchandise. 2. Refusing to be friendly because you are angry; in a bad temper. Joe was on his high horse because he felt Mary wasn't giving him enough attention.
Antonym: OFF ONE'S HIGH HORSE. trên ngựa cao của (một người)
Có thái độ tôn trọng đạo đức cao siêu. Em gái tui là một kẻ gây rối khi còn là một thiếu niên, nhưng cô ấy luôn ở trên cao ngựa của mình để giảng cho tui về những lựa chọn trong cuộc sống của tôi. Người dẫn chương trình nổi tiếng với chuyện trèo lên cao ngựa khi nói chuyện với thính giả và khách mời về tầm quan trọng của giá trị gia (nhà) đình .. Xem thêm: cao, ngựa, trên trên cao ngựa
một cách kiêu ngạo hoặc trịch thượng . Ví dụ, khi họ bắt đầu nói về âm nhạc, David vừa lên ngựa và nói rằng nhạc cổ điển chỉ phù hợp với các viện bảo tàng và kho lưu trữ. Biểu hiện này đen tối chỉ chuyện sử dụng ngựa cao của những người có đất vị cao, có từ cuối những năm 1700. Tương tự, xuống ngựa cao của một người có nghĩa là "bớt kiêu ngạo, khiêm tốn hơn", như tui mong muốn cô ấy xuống ngựa và thân thiện hơn. Nó có từ đầu những năm 1900, nhưng ngày nay ít được nghe thấy hơn. . Xem thêm: cao, ngựa, trên. Xem thêm:
An on one's high horse idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on one's high horse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on one's high horse