oh my gosh Thành ngữ, tục ngữ
oh my gosh
oh no, oh dear, darn, rats Oh my gosh! I've lost my keys! (oh) (my) gosh!
Một câu cảm thán nhẹ về sự ngạc nhiên, cảnh giác, mất tinh thần, khó chịu hoặc bực tức. ("Gosh" ở đây là sự thay thế cho "God", chuyện sử dụng từ này trong một lời thề có thể bị coi là báng bổ.) Gosh, hãy nhìn vào thời (gian) gian! Làm sao bây giờ vừa gần nửa đêm rồi? Ôi trời ơi! Người đi xe đạp đó gần như đâm vào tôi! Ôi trời, Bill! Có phải thỉnh thoảng mới đem ra thùng rác giết chết bạn bất ?. Xem thêm:
An oh my gosh idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with oh my gosh, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ oh my gosh