nothing less than Thành ngữ, tục ngữ
nothing less than
quite the same as与…完全相同
It is nothing less than aggression.这简直是侵略行为。không gì kém hơn (thứ gì đó)
(Có) một phẩm chất, đặc điểm hoặc đặc điểm cực đoan được thể hiện một cách tuyệt cú cú đối. Bữa ăn này bất có gì tuyệt cú cú vời hơn. Người chỉ dẫn không yêu cầu gì hơn ngoài sự trả hảo từ học sinh của mình.. Xem thêm: less, nothingnothingless
được sử dụng để diễn đạt mức độ cực đoan của một thứ gì đó. 1990 Katherine Frank Emily Brontë Không gì khác hơn là định mệnh cuối cùng của phụ nữ về hôn nhân vừa nằm trong tầm tay của cô, và Charlotte gần như ngay lập tức từ chối nó. . Xem thêm: less, nothingˈnothing than
(dùng để nhấn mạnh) very; trả toàn: Thất bại của họ bất có gì đáng kinh ngạc. ♢ Sự sống sót của cô ấy chẳng khác gì một phép màu.. Xem thêm: ít hơn, bất có gì. Xem thêm:
An nothing less than idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nothing less than, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nothing less than