not give a shit Thành ngữ, tục ngữ
not give a shit
see not give a fuck not accord a bits (about something)
tiếng lóng thô lỗ Không quan tâm dù chỉ một chút (về điều gì đó); bất coi trọng một thứ gì đó. Tôi bất quan tâm đến chuyện kiếm tiền, tui chỉ muốn làm điều gì đó với cuộc sống của mình để giúp cuộc sống của người khác tốt đẹp hơn. Tôi vừa không quan tâm đến chương trình kể từ khi họ giết chết nhân vật yêu thích của tôi. Muốn làm gì thì làm, tui không cho cứt .. Xem thêm: đưa, không, cứt bất đưa cứt
bất quan tâm gì cả. tiếng lóng thô tục. Xem thêm: give, not, bits not accord a ˈshit (about somebody / something)
(điều cấm kỵ, tiếng lóng) bất quan tâm chút nào đến ai đó / cái gì đó: I don’t accord a bits what Marie think. Tôi sẽ làm điều mà mình muốn!. Xem thêm: cho, không, cứt. Xem thêm:
An not give a shit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not give a shit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not give a shit