Không phải là một bit nhỏ; bất có gì. A: "Bạn có e sợ chút nào về cuộc chiến tối nay không?" B: "Không phải iota. Đây là thứ mà tui đang luyện tập." Tôi bất nhận được một sự biết ơn nào từ các con tui vì tất cả những gì bạn làm để giữ cho chúng hạnh phúc và khỏe mạnh .. Xem thêm: iota, not. Xem thêm:
An not an iota idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not an iota, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not an iota