nest egg Thành ngữ, tục ngữ
nest egg
money for retirement, life savings After selling the farm, they had their nest egg - about $200,000.
nest egg|egg|nest
n. Savings set aside to be used in the future. Herb says he doesn't have to worry about his old age because he has a nest egg in the bank. quả trứng làm tổ
Một khoản trước phân bổ dành cho tương lai. Với mức sống đắt đỏ như hiện nay, rất khó để các cặp vợ chồng trẻ xây tổ trứng và dành dụm khi về hưu. mà bạn đang tiết kiệm cho một mục đích cụ thể. Tất cả những gì anh ấy muốn là một vài tháng trước kha khá để giúp anh ấy nghỉ hưu. Anh nghĩ đây là thời cơ cuối cùng để xây tổ trứng. Cô ấy ra đi, và với cái tổ là 5000 đô la, thành lập công ty .. Xem thêm: egg, backup a backup egg
(không chính thức) một khoản trước dành dụm được cho tương lai: Cô ấy có một tổ ấm nhỏ xinh Quả trứng mà cô ấy dự định sẽ dùng để đi du lịch vòng quanh thế giới vào một ngày nào đó.A backup egg là một quả trứng bị bỏ lại trong ổ để khuyến khích một con gà tiếp tục đẻ thêm trứng .. Xem thêm: egg, nest. Xem thêm:
An nest egg idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nest egg, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nest egg