mud sticks Thành ngữ, tục ngữ
fiddlesticks
oh no, darn, nuts, rats, shucks Fiddlesticks! I forgot to get the mail!
sticks and stones
Idiom(s): sticks and stones
Theme: ENMITY
elements of harm [directed at someone]. (Part of a rhyme, "Sticks and stone may break my bones, but words will never hurt me." Fixed order.)
• I have had enough of your sticks and stones. I have enough trouble without your adding to it.
• After the opposing candidate had used sticks and stones for a month, suddenly there were kind words heard.
Sticks and stones will break my bones but names w
Physical attacks may harm me, but cruel words will not.
Out in the sticks
(UK) If someone lives out in the sticks, they live out in the country, a long way from any metropolitan area.
Up sticks
(UK) If you up sticks, you leave somewhere, usually permanently and without warning- he upped sticks and went to work abroad. gậy gộc
Rất khó để thay đổi ấn tượng và ý kiến xấu của tất cả người về ai đó. Mặc dù bất có cáo buộc nào được đưa ra chống lại cô ấy, rất nhiều người vẫn xem ứng cử viên như một loại tội phạm nào đó. Rốt cuộc là dính bùn .. Xem thêm: bùn, dính bùn dính
chủ yếu là ANH Nếu bạn nói rằng bùn dính, nghĩa là bạn nói điều gì đó bất tốt về ai đó, tất cả người sẽ tiếp tục tin điều đó, mặc dù điều đó có thể vừa được chứng minh là trả toàn sai sự thật. Mọi người xung quanh đều cho rằng cậu bé này vừa làm sai điều gì đó và dù chưa được chứng minh nhưng bùn vẫn dính. Lưu ý: Đôi khi người ta sử dụng biểu thức này với các thì khác nhau. Cho dù anh ta có không tội hay không, một số bùn vừa bị mắc kẹt. Thật bất may cho Mason, cho dù kết quả của phiên tòa như thế nào, anh ta sẽ bất bao giờ có thể thoát khỏi câu chuyện này nếu bất có chút bùn dính .. Xem thêm: bùn, dính gậy bùn
những cáo buộc miệt thị hay ác ý là khó bác bỏ hoặc rũ bỏ .. Xem thêm: bùn, dính ˌmud ˈsticks
(cũng như nếu bạn ném đủ mud, một số sẽ ˈstick) (nói) tất cả người nhớ và tin những điều tồi tệ mà họ nghe về những người khác, ngay cả khi họ được hiển thị là giả dối: Dù được chứng minh là không tội, bùn dính, và sau này anh ta rất khó xin được chuyện làm .. Xem thêm: bùn, dính. Xem thêm:
An mud sticks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mud sticks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mud sticks