monkey on one's back Thành ngữ, tục ngữ
monkey on one's back|back|monkey
n. phr., informal An unsolved or nagging problem. "My math course is a real monkey on my back," Jack complained.
Compare: ALBATROSS AROUND ONE'S NECK, MILLSTONE AROUND ONE'S NECK.
monkey on one's back
monkey on one's back
1) Drug addiction, as in He'd had a monkey on his back for at least two years. [Slang; first half of 1900s]
2) A vexing problem or burden, as in This project has proved to be a monkey on my back—there seems to be no end to it. Both usages allude to being unable to shake off the animal from one's back. con khỉ trên lưng (của một người)
1. tiếng lóng Một chứng nghiện ma tuý. Bạn vừa nghe? Pete vừa tự kiểm tra mình vào trại cai nghiện để đối phó với con khỉ trên lưng. Tôi vừa sạch sẽ và tỉnh táo trong gần năm năm, nhưng tui vẫn có thể cảm giác con khỉ trên lưng tui đang thở dài xuống cổ. Một gánh nặng hoặc một vấn đề dai dẳng. Dự án này thật tương tự như một con khỉ trên lưng tui ngay bây giờ - tui không thể chờ đợi nó kết thúc. Hãy tin tôi, đừng mắc nợ. Bạn bất muốn con khỉ đó trên lưng của bạn .. Xem thêm: trở lại, con khỉ, trên con khỉ trên lưng của người ta
1. Nghiện ma tuý, như trong He vừa có một con khỉ trên lưng của mình trong ít nhất hai năm. [Tiếng lóng; nửa đầu những năm 1900]
2. Một vấn đề khó chịu hoặc gánh nặng, như trong Dự án này vừa được chứng minh là một con khỉ trên lưng của tui - dường như bất có hồi kết cho nó. Cả hai cách sử dụng đều đen tối chỉ chuyện không thể hất tung con vật khỏi lưng một người. . Xem thêm: trở lại, con khỉ, trên con khỉ trên lưng của người ta
1. Nghiện ma túy.
2. Một đối tượng của nỗi e sợ hoặc đen tối ảnh dai dẳng .. Xem thêm: trở lại, con khỉ, trên. Xem thêm:
An monkey on one's back idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with monkey on one's back, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ monkey on one's back