an academic debate: một cuộc tranh luận có tính chất học thuật
lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế
an academic question: một vấn đề trừu tượng, một vấn đề không thực tế
(văn nghệ) kinh viện
academic painting: hội hoạ kinh viện
(thuộc) trường phái triết học Pla-ton
danh từ
hội viên học viện
viện sĩ
người quá nệ kinh viện
(số nhiều) lập luận hoàn toàn lý thuyết
(số nhiều) mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh)
mics Thành ngữ, tục ngữ
trickle-down economics
a system that depends on government spending to help the economy Private enterprise is better than trickle-down economics because profit motivates people.
An mics idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mics, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mics