melt away Thành ngữ, tục ngữ
melt away
1.become liquefied by heat; thaw 熔化;融化
The snow soon melted away when the sun came out.太阳一出来,雪很快就融化了。
2.disappear or cause to disappear gradually消失
The suspicion melted away when he had told me the truth.他把事情真相告诉我后,我心中的疑团涣然冰释。
The crowd quickly melted away when police asked for the names of witnesses.警察询问证人姓名时,人们很快走光了。
3.dissolve into ecstasies着迷;神魂颠倒
My heart melted away in secret raptures.我暗地里高兴得心花怒放。
His story melted away my soul.他的故事使我着了迷。 tan biến
1. Biến mất do tan chảy. Băng tan ra sau vài phút. Để chuyển từ trạng thái rắn sang thể lỏng. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tan chảy" và "đi." Mặt trời sẽ làm tan một ít tuyết này. Cô đổ nước sôi lên kính chắn gió để làm tan băng. Để giảm bớt và biến mất. Thần kinh của tui tan biến ngay khi tui bước lên sân khấu và bắt đầu hát. Để làm cho một cái gì đó giảm bớt và biến mất. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tan chảy" và "đi." Buổi mát-xa đó thật tuyệt cú - nó trả toàn làm tan chảy tất cả căng thẳng của tui .. Xem thêm: đi, làm tan chảy làm tan chảy thứ gì đó đi
để làm một thứ gì đó tan chảy thành chất lỏng. Nắng làm tan băng. Mặt trời làm tan băng .. Xem thêm: đi, tan tan đi
tan thành chất lỏng. Những viên đá tan đi nhanh chóng trong cái nắng nóng gay gắt. Khi sáp nến tan chảy đi, chúng sẽ làm hỏng chiếc khăn trải bàn bằng ren .. Xem thêm: đi, tan tan đi
v.
1. Để tan biến hoặc mờ đi bởi hoặc như thể bằng cách tan chảy: Khi mặt trời mọc, sương mù tan đi.
2. Để làm cho thứ gì đó tan biến hoặc biến mất bằng cách hoặc như thể bằng cách tan chảy: Thuốc làm tan biến e sợ của tôi. Những lời nói êm dịu vừa làm tan biến đi nỗi sợ hãi của đứa trẻ.
. Xem thêm: đi, tan. Xem thêm:
An melt away idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with melt away, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ melt away