meat and two veg Thành ngữ, tục ngữ
vegetate (veg out)
not do anything, be a couch potato After work he just vegetates - just sits there and says nothing. thịt và hai loại rau
1. Một bữa ăn cơ bản, truyền thống, bao gồm một phần thịt và hai loại rau khác nhau. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Mọi người vừa phát cuồng vì món ăn ưa thích này, nhưng chỉ cần cho tui một đĩa thịt và hai món rau cho bữa tối bất kỳ ngày nào, và tui sẽ rất vui. tiếng lóng thô tục Dương vật và tinh hoàn. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Khi những bước tiến của anh ta bắt đầu trở nên afraid hãn, cô ta vừa cho anh ta một cú đá vào thịt và hai chiếc rau và rời khỏi quán .. Xem thêm: và, thịt, hai, rau. Xem thêm:
An meat and two veg idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with meat and two veg, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ meat and two veg