make book on Thành ngữ, tục ngữ
make book on
Idiom(s): make book on sth
Theme: PREDICTION - BETTING
to make or accept bets on something. (Slang.)
• It looks as if it will rain, but I wouldn't make book on it.
• John's making book on the football game this Saturday.
viết sách về điều gì đó
1. Sl. để thực hiện hoặc chấp nhận đặt cược vào một cái gì đó. Chà, cô ấy có thể. Nhưng tui sẽ bất viết sách về nó. Đừng làm sách về thành công của tui trong trò chơi này.
2. Sl. cảm giác đủ tự tin về điều gì đó để chấp nhận đặt cược vào đó. Tất nhiên ngày giao hàng là chắc chắn. Bạn có thể làm cho cuốn sách trên đó! Công chuyện có thể được trả thành đúng hạn, nhưng tui sẽ bất đóng sách trên đó .. Xem thêm: book, make, on. Xem thêm:
An make book on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make book on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make book on