luck into Thành ngữ, tục ngữ
luck into
luck into see
luck out.
may mắn thành (cái gì đó)
Tình cờ đạt được, đạt được hoặc bước vào một cái gì đó chủ yếu là do may mắn. Tôi thực sự may mắn vào một chương trình sau lớn học tuyệt cú cú vời. Tôi có một nhóm giáo sư và cùng nghiệp tuyệt cú cú vời nhất! Chúng tui đã may mắn giành được một số vé miễn phí đến The Rolling Stones khi cùng nghiệp của vợ tui đột nhiên bất thể đi .. Xem thêm: advantageous
luck into article
may mắn tìm được thứ gì đó; để tham gia (nhà) vào một cái gì đó một cách may mắn. Tôi vừa may mắn vào căn hộ này vào chính ngày tui bắt đầu tìm kiếm. We advantageous into a acceptable accord on a acclimated car .. Xem thêm: lucky. Xem thêm: