lose contact with Thành ngữ, tục ngữ
lose contact with
lose track of与…失去联系
We have lost contact with him since he left last summer.自他去年夏天离开后,我们就与他失去了联系。
I was friendly with many people at college, but I've lost contact with most of them now.我上大学时有许多朋友,但现在我已和大多数人失去了联络。 mất liên lạc (với một)
Vô tình giảm tần suất liên lạc (với một) theo thời (gian) gian cho đến khi bất có liên lạc nào nữa. Thật bất may, tui và người bạn cùngphòng chốngđại học vừa mất liên lạc trong nhiều năm, vì vậy tui không biết cô ấy thế nào bây giờ. Tôi mất liên lạc với Tina sau khi cô ấy chuyển đến Alaska. Lần cuối tui nghe được, cô ấy vẫn đang sống ngoài đó .. Xem thêm: liên lạc, mất mất liên lạc với ai đó hoặc điều gì đó
và mất liên lạc với ai đó hoặc điều gì đó [để liên lạc với ai đó hoặc một nhóm] bất thành công hoặc mờ dần đi; để tình bạn hoặc mối quan hệ của một người với ai đó hoặc một nhóm mất hiệu lực. Tôi hy vọng tui không mất liên lạc với bạn. Tôi bất muốn mất liên lạc với những người bạn cũ của mình .. Xem thêm: liên lạc, mất. Xem thêm:
An lose contact with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lose contact with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lose contact with