look down Thành ngữ, tục ngữ
look down on
look as if you are better, look superior Do some Americans look down on people from Canada?
look down on someone
regard with contempt or a feeling of superiority She looks down on the activities and life of most small towns.
look down one
think of as worthless, feel scorn for She looks down her nose at people who she thinks are not as smart as she is.show your dislike of someone or something He always looks down his nose at the other members of his class.
look down your nose at
look at a person as though he is not as good as you Just because he's rich he looks down his nose at us.
look down one's nose at
feel scorn at; think of as worthless 鄙视;瞧不起
He looks down his nose at his classmates'interest in Jazz.他鄙视班上的同学醉心于爵士乐。
Jerry was the athlete who looked down his nose at the weak students.杰里是位运动员,他看不起身体不强壮的学生。
Why do you always look down your nose at people who aren't dreesed as smartly as you?你为什么总要看不起那些穿着不如你潇洒的人呢?
look down upon
despise; scorn; consider inferior蔑视;轻视
Jack looked down upoo Alf for his poor manners.杰克因阿尔夫举止粗鲁而瞧不起他。
Everyone looks down upon you,just because you've not got a job.大家都瞧不起你,就是因为你没有工作。
They are snobs. That is why they look down upon us.他们是势利眼,这就是他们看不起我们的原因。
look down on|look|look down|look down upon
v. To think of (a person or thing) as less good or important; feel that (someone) is not as good as you are, or that (something) is not worth having or doing; consider inferior. Mary looked down on her classmates because she was better dressed than they were. Jack looked down on Al for his poor manners. Miss Tracy likes tennis but she looks down on football as too rough.
look down one's nose at|look|look down|nose
v. phr., informal To think of as worthless; feel scorn for. The banker's wife has beautiful china cups, and she looked down her nose at the plastic cups that Mrs. Brown used. Harry has never had to work, and he looks down his nose at people in business. Jerry was the athlete who looked down his nose at the weak student. nhìn xuống
1. Để liếc nhìn hoặc nhìn xuống (nhìn ai đó hoặc cái gì đó). Đôi vợ chồng sắp cưới nhìn xuống chúng tui từ ban công của khách sạn. Anh ấy luôn cảm giác xấu hổ và nhìn xuống chân khi tui đến nói chuyện với anh ấy. Tại sao bạn lại nhìn xuống tất cả những bức ảnh tui có về bạn? 2. Để nhìn lướt qua hoặc nhìn dọc hoặc qua một cái gì đó. Tôi nhìn xuống đường ống, nhưng tui không thể thấy bất cứ điều gì cản trở nó. Nếu bạn nhìn xuống chiều dài của tấm ván, bạn có thể thấy nơi nó bắt đầu bị cong do hơi ẩm. Coi ai đó hoặc điều gì đó là đáng khinh hoặc thấp hơn so với bản thân và do đó hành động một cách kiêu căng hoặc hợm hĩnh đối với họ hoặc người đó. Vị doanh nhân ăn mặc bảnh bao nhìn người phụ nữ trẻ mặc quần jean và áo phông trong thang máy mà bất biết rằng cô ta là CEO mới của công ty. Tôi bất hiểu tại sao một số người lại xem thường những người nói giọng - điều đó có nghĩa là họ biết ít nhất hai ngôn ngữ !. Xem thêm: nhìn xuống, nhìn nhìn xuống
(nhìn ai đó hoặc cái gì đó)
1. để hướng ánh mắt của một người xuống nhìn ai đó hoặc một cái gì đó. Cô ấy nhìn xuống tui và cười khúc khích trước tư thế khó xử của tôi. Cô ấy nhìn xuống và phá lên cười.
2. và nhìn xuống mũi của một ai đó hoặc một cái gì đó; coi thường ai đó hoặc điều gì đó để xem ai đó hoặc điều gì đó là thấp kém hoặc bất xứng đáng. Cô ấy nhìn xuống tất cả những người phục vụ và đối xử tệ bạc với họ. Họ coi thường thức ăn khiêm tốn của chúng tôi. Đừng chúi mũi vào chiếc xe của tui chỉ vì nó rỉ sét và ồn ào .. Xem thêm: nhìn xuống, nhìn nhìn xuống
v.
1. Để xem thứ gì đó từ trên cao: Chúng tui nhìn xuống bờ biển đầy đá và quan sát những con sóng vỗ vào bờ.
2. nhìn xuống Để được bố trí để có thể nhìn ra một thứ gì đó từ trên cao: Phòng khách trong căn hộ của tui nhìn xuống một bãi đậu xe.
3. nhìn xuống Để bất tán thành điều gì đó hoặc ai đó: Sếp của tui coi thường sự đi trễ. Chủ nhà coi thường những người thuê nhà bất thể trả trước thuê nhà đúng hạn.
. Xem thêm: nhìn xuống, nhìn nhìn xuống
trên / khi coi thường hoặc trịch thượng .. Xem thêm: nhìn xuống, nhìn. Xem thêm:
An look down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with look down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ look down