live a dog's life Thành ngữ, tục ngữ
live a dog's life
Idiom(s): lead a dog's life AND live a dog's life
Theme: LIFESTYLE
to lead a miserable life.
• Poor Jane really leads a dog's life.
• I’ve been working so hard. I'm tired of living a dogs life.
sống cuộc sống của một con chó
Để có một cuộc sống khó khăn, khó chịu hoặc buồn tẻ. Người cha tội nghề của tui đã sống một cuộc đời của một con chó để chu cấp cho những đứa con của mình, nhưng chúng tui chỉ coi ông ấy như một người già tẻ nhạt. Tôi vừa phải sống kiếp chó từ khi học lớn học chỉ để kiếm sống qua ngày .. Xem thêm: cuộc sống, sống. Xem thêm:
An live a dog's life idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with live a dog's life, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ live a dog's life